Thận chuột là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Thận chuột (Minimal Change Disease) là bệnh lý cầu thận lành tính thường gặp ở trẻ em, gây hội chứng thận hư mà không thấy tổn thương dưới kính hiển vi quang học. Bệnh đặc trưng bởi hiện tượng mất chân giả tế bào biểu mô cầu thận dưới kính hiển vi điện tử, dẫn đến mất protein niệu chọn lọc và phù toàn thân.
Định nghĩa thận chuột
Thận chuột, hay còn gọi là Minimal Change Disease (MCD), là một bệnh lý cầu thận lành tính thường gặp nhất ở trẻ em và là nguyên nhân phổ biến gây hội chứng thận hư ở nhóm tuổi từ 2 đến 6. Đặc trưng bởi mất protein niệu nặng, giảm albumin máu, phù nề và tăng lipid huyết, thận chuột được gọi tên như vậy vì mô thận nhìn gần như "bình thường" dưới kính hiển vi quang học, giống như hình ảnh mô học nhỏ bé và đơn giản—gợi liên tưởng đến “chuột”.
Đặc điểm nổi bật nhất của bệnh là không có tổn thương rõ rệt trên kính hiển vi quang học, trong khi kính hiển vi điện tử cho thấy hiện tượng mất chân giả (foot process effacement) ở tế bào biểu mô (podocytes). Chính tổn thương này làm mất chức năng chọn lọc của màng lọc cầu thận, dẫn đến thất thoát protein vào nước tiểu.
Thận chuột không phải là một bệnh lý ác tính, tiên lượng tốt nếu được điều trị đúng. Tuy nhiên, việc phát hiện và chẩn đoán chính xác là chìa khóa để tránh dùng sai thuốc hoặc can thiệp không cần thiết.
Các đặc điểm mô bệnh học
Thận chuột được đặc trưng bởi một tập hợp dấu hiệu mô học đặc trưng, được xác định thông qua ba kỹ thuật chính: kính hiển vi quang học (LM), miễn dịch huỳnh quang (IF), và kính hiển vi điện tử (EM).
Tóm tắt đặc điểm mô học:
- Hiển vi quang học (LM): không có dấu hiệu viêm, xơ hóa hay tăng sinh tế bào; các tiểu cầu thận bình thường về mặt hình thái.
- Miễn dịch huỳnh quang (IF): âm tính, không thấy lắng đọng IgG, IgA, IgM hay bổ thể.
- Hiển vi điện tử (EM): mất toàn bộ chân giả của podocyte (foot process effacement), không có lắng đọng điện tử.
Bảng so sánh tổn thương mô học giữa một số bệnh lý cầu thận:
Bệnh lý | LM | IF | EM |
---|---|---|---|
Thận chuột (MCD) | Bình thường | Âm tính | Mất chân giả toàn bộ |
FSGS | Xơ cục bộ, từng phần | IgM + C3 khu trú | Mất chân giả từng phần |
Viêm cầu thận màng | Dày màng đáy | IgG + C3 dạng hạt | Lắng đọng dưới biểu mô |
Sinh lý bệnh
Cơ chế gây bệnh của thận chuột hiện vẫn chưa hoàn toàn sáng tỏ, nhưng nhiều nghiên cứu cho thấy đây là một rối loạn miễn dịch tế bào, đặc biệt liên quan đến tế bào T. Các tế bào này tiết ra các yếu tố hòa tan chưa xác định rõ, làm tăng tính thấm của màng lọc cầu thận mà không cần hiện diện kháng thể hay lắng đọng miễn dịch.
Một số chất trung gian giả định gồm:
- IL-13: có thể kích thích thay đổi biểu hiện protein màng ở podocyte.
- CD80 (B7-1): được tìm thấy tăng cao trong nước tiểu một số bệnh nhân MCD, có vai trò trong việc phá vỡ cấu trúc tế bào biểu mô cầu thận.
- Hệ thống TGF-β và NF-κB: tham gia vào con đường viêm và xơ hóa thứ phát.
Cơ chế gây phù nề được giải thích bởi giảm áp suất keo huyết tương (do mất albumin), tăng giữ muối và nước ở ống thận. Đồng thời, rối loạn cân bằng lực siêu lọc cầu thận có thể được biểu diễn qua phương trình Starling: trong đó là áp suất siêu lọc, là áp lực thủy tĩnh trong mao mạch cầu thận, là áp lực trong bao Bowman, và là áp suất keo trong mao mạch.
Triệu chứng lâm sàng
Bệnh nhân thận chuột thường đến khám vì phù, đặc biệt là vùng mặt, mí mắt, sau đó lan toàn thân. Phù tăng dần nhanh chóng, có thể kèm theo tiểu ít, mệt mỏi và chán ăn. Nước tiểu có thể sủi bọt do lượng protein niệu cao.
Các đặc điểm lâm sàng điển hình bao gồm:
- Phù toàn thân, mềm, ấn lõm.
- Tiểu ít, nước tiểu đục hoặc sủi bọt.
- Không tăng huyết áp (phân biệt với các thể viêm cầu thận khác).
- Không tiểu máu đại thể.
Cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán:
- Protein niệu > 3.5 g/24h hoặc > 50 mg/kg/ngày ở trẻ em.
- Albumin máu < 25 g/L.
- Tăng cholesterol toàn phần và triglyceride.
- Tỷ lệ protein/creatinin nước tiểu > 2 (mg/mg).
Đặc biệt, trong phần lớn trường hợp ở trẻ nhỏ, chẩn đoán có thể xác định lâm sàng mà không cần sinh thiết thận, trừ khi có dấu hiệu kháng trị hoặc bất thường không điển hình.
Phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán thận chuột dựa vào sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng của hội chứng thận hư và các xét nghiệm cận lâm sàng. Ở trẻ em, khi bệnh biểu hiện điển hình, chẩn đoán thường được đưa ra mà không cần sinh thiết thận vì tỷ lệ đáp ứng với corticosteroid rất cao. Tuy nhiên, ở người lớn hoặc khi bệnh có dấu hiệu không điển hình như tăng huyết áp, tiểu máu đại thể, hoặc suy thận tiến triển, sinh thiết thận là cần thiết để loại trừ các bệnh cầu thận khác.
Các xét nghiệm thường quy bao gồm:
- Phân tích nước tiểu: protein niệu, tỷ lệ protein/creatinin.
- Xét nghiệm máu: albumin huyết, lipid huyết, chức năng thận (creatinin, BUN).
- Miễn dịch huyết thanh: ANA, anti-dsDNA, C3, C4 nhằm loại trừ lupus hoặc bệnh hệ thống.
Sinh thiết thận trong thận chuột cho kết quả:
- LM: cầu thận bình thường.
- IF: âm tính.
- EM: mất chân giả podocyte toàn bộ.
Điều trị và tiên lượng
Điều trị chuẩn của thận chuột là sử dụng corticosteroid, chủ yếu prednisolon. Trẻ em thường được điều trị với liều 2 mg/kg/ngày hoặc 60 mg/m²/ngày trong 4–6 tuần, sau đó chuyển sang liều cách ngày và giảm dần. Đáp ứng điều trị được xác định khi protein niệu giảm xuống mức âm tính hoặc vết trong 3 ngày liên tiếp.
Trong trường hợp tái phát nhiều lần hoặc kháng corticoid, các thuốc ức chế miễn dịch khác được sử dụng, bao gồm:
- Cyclophosphamide: giảm nguy cơ tái phát khi sử dụng 8–12 tuần.
- Cyclosporin A hoặc Tacrolimus: hiệu quả ở bệnh nhân kháng corticoid.
- Rituximab: kháng thể đơn dòng chống CD20 cho bệnh nhân tái phát hoặc kháng trị.
Tiên lượng thận chuột nhìn chung tốt. Khoảng 90% trẻ em đáp ứng corticoid với thời gian thuyên giảm lâu dài. Tuy nhiên, tái phát có thể xảy ra khi ngừng thuốc, đặc biệt ở trẻ nhỏ. Ở người lớn, tỷ lệ kháng corticoid cao hơn và nguy cơ tiến triển suy thận mạn cũng lớn hơn so với trẻ em.
Biến chứng tiềm tàng
Mặc dù tiên lượng tốt, thận chuột vẫn có thể gây ra nhiều biến chứng nếu không kiểm soát được protein niệu và phù. Mất protein qua nước tiểu làm giảm các yếu tố đông máu và miễn dịch, dẫn đến nguy cơ cao:
- Thuyên tắc tĩnh mạch, đặc biệt tĩnh mạch thận hoặc tĩnh mạch sâu chi dưới.
- Nhiễm trùng nặng do giảm IgG và bổ thể, thường gặp viêm phúc mạc tiên phát do Streptococcus pneumoniae ở trẻ em.
- Suy dinh dưỡng và chậm tăng trưởng ở trẻ.
Ngoài ra, sử dụng corticoid dài hạn có thể gây tác dụng phụ:
- Hội chứng Cushing: mặt tròn, béo trung tâm.
- Loãng xương, gãy xương bệnh lý.
- Tăng huyết áp, tăng đường máu, đục thủy tinh thể.
Phân biệt với các bệnh lý cầu thận khác
Phân biệt thận chuột với các bệnh lý cầu thận khác giúp lựa chọn điều trị phù hợp. Một số bệnh thường nhầm lẫn với MCD:
- FSGS (xơ hóa cầu thận khu trú và từng phần): có xơ hóa từng phần trong cầu thận, tiên lượng xấu hơn, thường kháng corticoid.
- Bệnh cầu thận màng: dày màng đáy, lắng đọng IgG và C3, hay gặp ở người lớn.
- Viêm cầu thận tăng sinh màng: tăng sinh tế bào và lắng đọng miễn dịch dưới nội mô.
Bảng so sánh tóm tắt:
Bệnh | Đáp ứng corticoid | Tiên lượng |
---|---|---|
Thận chuột (MCD) | Tốt (>90%) | Lành tính, ít tiến triển suy thận |
FSGS | Kém | Tiến triển nhanh, nguy cơ suy thận cao |
Bệnh cầu thận màng | Trung bình | Nguy cơ suy thận mạn sau 5–10 năm |
Tiến triển và theo dõi lâu dài
Khoảng 30–60% bệnh nhân có thể tái phát sau đợt điều trị đầu tiên. Tái phát thường xảy ra khi ngừng hoặc giảm liều corticoid. Ở trẻ em, có thể tái phát theo mùa, liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp. Theo dõi nước tiểu định kỳ và albumin máu là cần thiết để phát hiện tái phát sớm.
Quản lý lâu dài bao gồm:
- Giáo dục gia đình về chế độ ăn hạn chế muối, cung cấp đủ protein chất lượng cao.
- Theo dõi cân nặng và vòng bụng để đánh giá mức độ phù.
- Tiêm phòng các bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là phế cầu.
- Tái khám định kỳ để kiểm soát tác dụng phụ của thuốc.
Việc duy trì lối sống lành mạnh, theo dõi sát và hợp tác với nhân viên y tế giúp giảm nguy cơ tái phát, hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng sống.
Tài liệu tham khảo
- Glassock, R. J. (2003). The pathogenesis of the nephrotic syndrome in minimal change disease. Nephrology Dialysis Transplantation, 18(suppl_6), vi26-vi29.
- KDIGO Clinical Practice Guideline for Glomerulonephritis (2021)
- National Kidney Foundation – Minimal Change Disease
- Rosenberg, A. Z., & Kopp, J. B. (2017). Focal segmental glomerulosclerosis. Clinical Journal of the American Society of Nephrology, 12(3), 502–517.
- Trautmann, A., et al. (2015). IPNA clinical practice recommendations for the diagnosis and management of children with steroid-resistant nephrotic syndrome. Pediatric Nephrology, 30(12), 2099–2117.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thận chuột:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10